Nghĩa của từ slough trong tiếng Việt.

slough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slough

US /slʌf/
UK /slʌf/
"slough" picture

Danh từ

1.

vũng lầy, đầm lầy

a swamp or shallow lake system, especially one forming part of a river or other drainage system

Ví dụ:
The boat got stuck in the muddy slough.
Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong vũng lầy bùn.
Wildlife thrives in the peaceful slough.
Động vật hoang dã phát triển mạnh trong vũng lầy yên bình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

lột, bong ra

(of a snake or other animal) cast off or shed (a skin)

Ví dụ:
The snake began to slough its old skin.
Con rắn bắt đầu lột lớp da cũ.
Dead cells slough off the skin regularly.
Các tế bào chết thường xuyên bong ra khỏi da.
Học từ này tại Lingoland