Nghĩa của từ slang trong tiếng Việt.

slang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slang

US /slæŋ/
UK /slæŋ/
"slang" picture

Danh từ

1.

tiếng lóng, ngôn ngữ thông tục

a type of language that consists of words and phrases that are regarded as very informal, are more common in spoken than written language, and are typically restricted to a particular context or group of people.

Ví dụ:
The teenagers were speaking in a lot of slang I didn't understand.
Những thanh thiếu niên đang nói rất nhiều tiếng lóng mà tôi không hiểu.
That word is considered slang and shouldn't be used in formal writing.
Từ đó được coi là tiếng lóng và không nên dùng trong văn viết trang trọng.

Động từ

1.

nói tiếng lóng, dùng tiếng lóng

to use or speak in slang

Ví dụ:
He tends to slang a lot when he's with his friends.
Anh ấy có xu hướng nói tiếng lóng rất nhiều khi ở cùng bạn bè.
Don't slang in front of your grandparents.
Đừng nói tiếng lóng trước mặt ông bà của bạn.
Học từ này tại Lingoland