Nghĩa của từ vernacular trong tiếng Việt.
vernacular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vernacular
US /vɚˈnæk.jə.lɚ/
UK /vɚˈnæk.jə.lɚ/

Danh từ
1.
ngôn ngữ bản địa, tiếng địa phương, tiếng mẹ đẻ
the language or dialect spoken by the ordinary people of a country or region.
Ví dụ:
•
He spoke in the local vernacular, which was difficult for outsiders to understand.
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương, điều này khó hiểu đối với người ngoài.
•
The Bible was translated into the vernacular so that common people could read it.
Kinh thánh được dịch sang ngôn ngữ bản địa để người dân thường có thể đọc được.
Từ đồng nghĩa:
2.
kiến trúc bản địa, kiến trúc dân gian
architecture concerned with domestic and functional buildings rather than public or monumental ones.
Ví dụ:
•
The museum featured examples of traditional vernacular architecture from the region.
Bảo tàng trưng bày các ví dụ về kiến trúc bản địa truyền thống của khu vực.
•
The house was built in a simple, functional vernacular style.
Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách kiến trúc bản địa đơn giản, tiện dụng.
Tính từ
1.
bản địa, thông tục, địa phương
of or in the language or dialect spoken by the ordinary people of a country or region.
Ví dụ:
•
The song was sung in the vernacular style, appealing to the local audience.
Bài hát được hát theo phong cách bản địa, thu hút khán giả địa phương.
•
The text was written in simple, vernacular English.
Văn bản được viết bằng tiếng Anh thông tục, đơn giản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland