Nghĩa của từ cavort trong tiếng Việt.

cavort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cavort

US /kəˈvɔːrt/
UK /kəˈvɔːrt/

Động từ

1.

nhảy nhót

to jump or move around in a playful way, sometimes noisily, and often in a sexual way:

Ví dụ:
They were spotted cavorting beside the swimming pool.
Học từ này tại Lingoland