Nghĩa của từ "skin cancer" trong tiếng Việt.

"skin cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skin cancer

US /ˈskɪn ˌkænsər/
UK /ˈskɪn ˌkænsər/
"skin cancer" picture

Danh từ

1.

ung thư da

a malignant tumor of the skin

Ví dụ:
Excessive sun exposure can lead to skin cancer.
Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời có thể dẫn đến ung thư da.
Early detection of skin cancer is crucial for successful treatment.
Phát hiện sớm ung thư da là rất quan trọng để điều trị thành công.
Học từ này tại Lingoland