Nghĩa của từ hallmark trong tiếng Việt.
hallmark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hallmark
US /ˈhɑːl.mɑːrk/
UK /ˈhɑːl.mɑːrk/
Danh từ
1.
dấu hiệu
a mark stamped on articles of gold, silver, or platinum in Britain, certifying their standard of purity.
Động từ
1.
dấu hiệu
stamp with a hallmark.
Ví dụ:
•
he was reprimanded for not hallmarking his work
Học từ này tại Lingoland