Nghĩa của từ shrug trong tiếng Việt.

shrug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shrug

US /ʃrʌɡ/
UK /ʃrʌɡ/
"shrug" picture

Động từ

1.

nhún vai

raise (one's shoulders) slightly and momentarily to express doubt, ignorance, or indifference

Ví dụ:
He just shrugged and walked away.
Anh ta chỉ nhún vai rồi bỏ đi.
She gave a small shrug, indicating she didn't know the answer.
Cô ấy khẽ nhún vai, ra hiệu rằng cô ấy không biết câu trả lời.

Danh từ

1.

cái nhún vai

an act of shrugging one's shoulders

Ví dụ:
He responded with a helpless shrug.
Anh ta đáp lại bằng một cái nhún vai bất lực.
A quick shrug was all the answer I got.
Một cái nhún vai nhanh chóng là tất cả câu trả lời tôi nhận được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: