Nghĩa của từ short-lived trong tiếng Việt.

short-lived trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

short-lived

1.

ngắn ngủi

Học từ này tại Lingoland