Nghĩa của từ "shop assistant" trong tiếng Việt.
"shop assistant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shop assistant
US /ˈʃɑːp əˌsɪstənt/
UK /ˈʃɑːp əˌsɪstənt/

Danh từ
1.
nhân viên bán hàng, người bán hàng
a person who serves customers in a shop
Ví dụ:
•
The shop assistant helped me find the right size.
Người bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
•
She works as a shop assistant in a bookstore.
Cô ấy làm nhân viên bán hàng ở một hiệu sách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland