shop assistant

US /ˈʃɑːp əˌsɪstənt/
UK /ˈʃɑːp əˌsɪstənt/
"shop assistant" picture
1.

nhân viên bán hàng, người bán hàng

a person who serves customers in a shop

:
The shop assistant helped me find the right size.
Người bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
She works as a shop assistant in a bookstore.
Cô ấy làm nhân viên bán hàng ở một hiệu sách.