Nghĩa của từ "assistance dog" trong tiếng Việt.

"assistance dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assistance dog

US /əˈsɪs.təns dɔːɡ/
UK /əˈsɪs.təns dɔːɡ/
"assistance dog" picture

Danh từ

1.

chó hỗ trợ, chó dẫn đường

a dog that has been specially trained to help a person with a disability

Ví dụ:
An assistance dog can provide invaluable support to people with visual impairments.
Một chó hỗ trợ có thể cung cấp sự hỗ trợ vô giá cho những người khiếm thị.
The restaurant welcomed the customer and her assistance dog without hesitation.
Nhà hàng chào đón khách hàng và chó hỗ trợ của cô ấy mà không chút do dự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland