Nghĩa của từ salesclerk trong tiếng Việt.

salesclerk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

salesclerk

US /ˈseɪlzklɜːrk/
UK /ˈseɪlzklɜːrk/
"salesclerk" picture

Danh từ

1.

nhân viên bán hàng, người bán hàng, thư ký bán hàng

a person who sells goods in a store

Ví dụ:
The salesclerk helped me find the right size.
Người bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
She worked as a salesclerk at the department store.
Cô ấy làm nhân viên bán hàng tại cửa hàng bách hóa.
Học từ này tại Lingoland