Nghĩa của từ shooter trong tiếng Việt.
shooter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shooter
US /ˈʃuː.t̬ɚ/
UK /ˈʃuː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
2.
trò chơi bắn súng, game bắn súng
a type of video game where the player controls a character who uses firearms to defeat enemies
Ví dụ:
•
He spends hours playing first-person shooters.
Anh ấy dành hàng giờ để chơi các trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất.
•
The new shooter game has impressive graphics.
Trò chơi bắn súng mới có đồ họa ấn tượng.
Học từ này tại Lingoland