delivery

US /dɪˈlɪv.ɚ.i/
UK /dɪˈlɪv.ɚ.i/
"delivery" picture
1.

giao hàng, sự giao hàng

the action of delivering letters, parcels, or goods

:
The package is out for delivery today.
Gói hàng đang được giao hôm nay.
We offer free delivery on all orders over $50.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho tất cả các đơn hàng trên 50 đô la.
2.

sự sinh nở, ca sinh

the process of giving birth

:
She had a difficult delivery.
Cô ấy đã có một ca sinh khó.
The baby's delivery was smooth and quick.
Ca sinh của em bé diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
3.

phong cách trình bày, cách diễn đạt

the manner or style in which something is said or presented

:
His powerful delivery captivated the audience.
Phong cách trình bày mạnh mẽ của anh ấy đã thu hút khán giả.
The comedian's dry delivery made the jokes even funnier.
Phong cách trình bày khô khan của diễn viên hài đã làm cho những câu chuyện cười trở nên hài hước hơn.