Nghĩa của từ shelling trong tiếng Việt.

shelling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shelling

US /ˈʃel.ɪŋ/
UK /ˈʃel.ɪŋ/

Danh từ

1.

pháo kích

the act of firing shells (= containers full of explosives) at something:

Ví dụ:
Shelling of enemy lines continued all day.
Học từ này tại Lingoland