Nghĩa của từ "shell shock" trong tiếng Việt.
"shell shock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shell shock
US /ˈʃel ˌʃɑːk/
UK /ˈʃel ˌʃɑːk/

Danh từ
1.
sốc tâm lý chiến tranh, chấn động tâm lý do chiến tranh
a psychological condition caused by prolonged exposure to active warfare, especially bombardment, characterized by anxiety, depression, and impaired functioning.
Ví dụ:
•
Many soldiers returned from the war suffering from shell shock.
Nhiều binh lính trở về từ chiến tranh mắc chứng sốc tâm lý chiến tranh.
•
The veteran's nightmares were a lingering effect of his shell shock.
Những cơn ác mộng của cựu chiến binh là di chứng kéo dài của chứng sốc tâm lý chiến tranh của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland