Nghĩa của từ shamed trong tiếng Việt.

shamed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shamed

Động từ

1.

xấu hổ

to make someone feel ashamed, or to make someone or something lose honour and respect:

Ví dụ:
It shames me that I treated her so badly.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: