Nghĩa của từ "set the stage for" trong tiếng Việt.
"set the stage for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set the stage for
US /sɛt ðə steɪdʒ fɔr/
UK /sɛt ðə steɪdʒ fɔr/

Thành ngữ
1.
tạo tiền đề cho, tạo điều kiện cho
to create the conditions for something to happen or to make something possible
Ví dụ:
•
The early experiments set the stage for major breakthroughs in medicine.
Các thí nghiệm ban đầu đã tạo tiền đề cho những đột phá lớn trong y học.
•
His resignation set the stage for a leadership battle.
Việc ông từ chức đã tạo tiền đề cho một cuộc chiến giành quyền lãnh đạo.
Học từ này tại Lingoland