Nghĩa của từ selfless trong tiếng Việt.
selfless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
selfless
US /ˈself.ləs/
UK /ˈself.ləs/

Tính từ
1.
vô vị kỷ, không ích kỷ
concerned more with the needs and wishes of others than with one's own; unselfish.
Ví dụ:
•
Her selfless dedication to helping the poor was truly inspiring.
Sự cống hiến vô vị kỷ của cô ấy để giúp đỡ người nghèo thực sự truyền cảm hứng.
•
He made a selfless sacrifice for his family.
Anh ấy đã hy sinh vô vị kỷ vì gia đình mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland