Nghĩa của từ egocentric trong tiếng Việt.
egocentric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egocentric
US /ˌiː.ɡoʊˈsen.trɪk/
UK /ˌiː.ɡoʊˈsen.trɪk/
Tính từ
1.
ích kỷ
thinking only about yourself and what is good for you:
Ví dụ:
•
Babies are entirely egocentric, concerned only with when they will next be fed.
Học từ này tại Lingoland