Nghĩa của từ "seed capital" trong tiếng Việt.

"seed capital" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seed capital

1.

vốn hạt giống

Học từ này tại Lingoland