Nghĩa của từ "second wind" trong tiếng Việt.
"second wind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
second wind
US /ˈsek.ənd wɪnd/
UK /ˈsek.ənd wɪnd/

Thành ngữ
1.
sức lực mới, lấy lại sức
a new burst of energy or strength after feeling tired
Ví dụ:
•
After a short break, I got my second wind and finished the race.
Sau một thời gian nghỉ ngắn, tôi lấy lại được sức lực và hoàn thành cuộc đua.
•
The team seemed exhausted, but then they caught their second wind and scored two goals.
Đội dường như đã kiệt sức, nhưng sau đó họ lấy lại được sức lực và ghi được hai bàn thắng.
Học từ này tại Lingoland