Nghĩa của từ second-rate trong tiếng Việt.

second-rate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

second-rate

US /ˌsek.əndˈreɪt/
"second-rate" picture
1.

hạng nhì

Học từ này tại Lingoland