Nghĩa của từ seated trong tiếng Việt.

seated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seated

US /ˈsiː.t̬ɪd/
UK /ˈsiː.t̬ɪd/

Động từ

1.

ngồi

arrange for (someone) to sit somewhere.

Ví dụ:
he seated her next to her husband
Học từ này tại Lingoland