Nghĩa của từ audition trong tiếng Việt.
audition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
audition
US /ɑːˈdɪʃ.ən/
UK /ɑːˈdɪʃ.ən/

Danh từ
1.
buổi thử giọng, buổi tuyển chọn
an interview for a role or position as a singer, actor, dancer, or musician, consisting of a practical demonstration of the candidate's suitability
Ví dụ:
•
She prepared for her singing audition all week.
Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi thử giọng hát của mình suốt cả tuần.
•
He got the lead role after a successful audition.
Anh ấy đã nhận được vai chính sau một buổi thử giọng thành công.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
thử giọng, tuyển chọn
to perform an audition
Ví dụ:
•
She will audition for the role of Juliet next week.
Cô ấy sẽ thử vai Juliet vào tuần tới.
•
Many hopefuls came to audition for the new play.
Nhiều người hy vọng đã đến thử giọng cho vở kịch mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland