Nghĩa của từ "rood screen" trong tiếng Việt.

"rood screen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rood screen

US /ruːd skriːn/
UK /ruːd skriːn/
"rood screen" picture

Danh từ

1.

bức bình phong rood, màn chắn rood

a screen, typically of carved wood or stone, separating the nave and chancel of a church, usually surmounted by a rood

Ví dụ:
The ancient church preserved its original rood screen.
Nhà thờ cổ kính vẫn giữ được bức bình phong rood nguyên bản.
Many medieval churches feature an elaborate rood screen.
Nhiều nhà thờ thời trung cổ có một bức bình phong rood công phu.
Học từ này tại Lingoland