Nghĩa của từ "little owl" trong tiếng Việt.
"little owl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
little owl
US /ˈlɪt.əl ˌaʊl/
UK /ˈlɪt.əl ˌaʊl/

Danh từ
1.
cú mèo nhỏ
a small, short-tailed owl (Athene noctua) with a broad, round head, found in Europe, Asia, and North Africa.
Ví dụ:
•
The little owl perched on the fence post, observing its surroundings.
Cú mèo nhỏ đậu trên cột hàng rào, quan sát xung quanh.
•
We heard the distinctive call of a little owl at dusk.
Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu đặc trưng của một con cú mèo nhỏ vào lúc hoàng hôn.
Học từ này tại Lingoland