Nghĩa của từ "Scotch egg" trong tiếng Việt.

"Scotch egg" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Scotch egg

US /ˌskɑːtʃ ˈeɡ/
UK /ˌskɑːtʃ ˈeɡ/
"Scotch egg" picture

Danh từ

1.

trứng Scotch

a hard-boiled egg wrapped in sausage meat, coated in breadcrumbs, and deep-fried or baked

Ví dụ:
I bought a Scotch egg for my lunch.
Tôi đã mua một quả trứng Scotch cho bữa trưa của mình.
Scotch eggs are a popular picnic food in the UK.
Trứng Scotch là một món ăn dã ngoại phổ biến ở Vương quốc Anh.
Học từ này tại Lingoland