Nghĩa của từ "school voucher" trong tiếng Việt.
"school voucher" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
school voucher
US /ˈskuːl ˌvaʊ.tʃər/
UK /ˈskuːl ˌvaʊ.tʃər/

Danh từ
1.
phiếu học phí, voucher giáo dục
a government-funded voucher that can be used to pay for tuition at private schools, rather than attending a public school
Ví dụ:
•
The debate over school vouchers is a contentious issue in education policy.
Cuộc tranh luận về phiếu học phí là một vấn đề gây tranh cãi trong chính sách giáo dục.
•
Some parents advocate for school vouchers to have more choices for their children's education.
Một số phụ huynh ủng hộ phiếu học phí để có nhiều lựa chọn hơn cho việc học của con cái họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland