school district
US /ˈskuːl ˌdɪs.trɪkt/
UK /ˈskuːl ˌdɪs.trɪkt/

1.
khu học chánh, quận trường
an area that a local government is responsible for organizing and controlling schools in
:
•
The school district announced new safety measures.
Khu học chánh đã công bố các biện pháp an toàn mới.
•
She works for the local school district.
Cô ấy làm việc cho khu học chánh địa phương.