Nghĩa của từ schizoid trong tiếng Việt.

schizoid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

schizoid

US /ˈskɪt.sɔɪd/
UK /ˈskɪt.sɔɪd/
"schizoid" picture

Tính từ

1.

rối loạn phân liệt, tính cách phân liệt

denoting or relating to a personality type characterized by emotional aloofness and solitary habits.

Ví dụ:
He displayed schizoid tendencies, preferring isolation over social interaction.
Anh ấy thể hiện xu hướng rối loạn phân liệt, thích sự cô lập hơn là tương tác xã hội.
The character in the novel had a distinctly schizoid personality.
Nhân vật trong tiểu thuyết có một tính cách rối loạn phân liệt rõ rệt.

Danh từ

1.

người rối loạn phân liệt

a person with a schizoid personality.

Ví dụ:
He was often described as a schizoid due to his extreme reclusiveness.
Anh ấy thường được mô tả là một người rối loạn phân liệt do tính cách cực kỳ ẩn dật.
The therapist identified him as a schizoid, focusing on his lack of desire for close relationships.
Nhà trị liệu xác định anh ta là một người rối loạn phân liệt, tập trung vào việc anh ta thiếu mong muốn có các mối quan hệ thân thiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland