Nghĩa của từ scavenge trong tiếng Việt.
scavenge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scavenge
US /ˈskæv.ɪndʒ/
UK /ˈskæv.ɪndʒ/

Động từ
1.
bới móc, tìm kiếm, thu lượm
search for and collect (anything usable) from discarded waste
Ví dụ:
•
People often scavenge for food in the dump.
Mọi người thường bới móc thức ăn trong bãi rác.
•
They had to scavenge for parts to repair the old machine.
Họ phải tìm kiếm các bộ phận để sửa chữa cỗ máy cũ.
Học từ này tại Lingoland