Nghĩa của từ scamper trong tiếng Việt.
scamper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scamper
US /ˈskæm.pɚ/
UK /ˈskæm.pɚ/

Động từ
1.
chạy lăng xăng, chạy nhanh
run with quick light steps, especially through fear or excitement
Ví dụ:
•
The children scampered off to play in the park.
Những đứa trẻ chạy lăng xăng đi chơi trong công viên.
•
A mouse scampered across the floor.
Một con chuột chạy lăng xăng qua sàn nhà.
Danh từ
1.
sự chạy lăng xăng, sự chạy nhanh
a quick light run
Ví dụ:
•
With a quick scamper, the squirrel disappeared up the tree.
Với một cú chạy lăng xăng nhanh chóng, con sóc biến mất lên cây.
•
We heard the light scamper of tiny feet in the attic.
Chúng tôi nghe thấy tiếng chạy lăng xăng nhẹ nhàng của những bước chân nhỏ xíu trên gác mái.
Học từ này tại Lingoland