Nghĩa của từ "sandwich bar" trong tiếng Việt.
"sandwich bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sandwich bar
US /ˈsændwɪtʃ bɑːr/
UK /ˈsændwɪtʃ bɑːr/

Danh từ
1.
quán bánh mì kẹp, tiệm bánh mì kẹp
a place where sandwiches are made and sold, often for takeaway
Ví dụ:
•
I grabbed a quick lunch at the sandwich bar.
Tôi đã ăn trưa nhanh tại quán bánh mì kẹp.
•
The new sandwich bar on the corner has a great selection.
Quán bánh mì kẹp mới ở góc phố có nhiều lựa chọn tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland