Nghĩa của từ "open sandwich" trong tiếng Việt.

"open sandwich" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open sandwich

US /ˈoʊ.pən ˈsæn.wɪdʒ/
UK /ˈoʊ.pən ˈsæn.wɪdʒ/
"open sandwich" picture

Danh từ

1.

bánh mì kẹp hở, sandwich mở

a sandwich that has only one slice of bread, with the filling on top

Ví dụ:
For lunch, she prepared a delicious open sandwich with smoked salmon and cream cheese.
Để ăn trưa, cô ấy đã chuẩn bị một chiếc bánh mì kẹp hở ngon tuyệt với cá hồi hun khói và phô mai kem.
In Denmark, open sandwiches, known as smørrebrød, are a popular dish.
Ở Đan Mạch, bánh mì kẹp hở, được gọi là smørrebrød, là một món ăn phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland