Nghĩa của từ boatman trong tiếng Việt.
boatman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boatman
US /ˈboʊt.mən/
UK /ˈboʊt.mən/
Danh từ
1.
người chèo thuyền
a man whose job is to control a small boat, for example on a river:
Ví dụ:
•
Boatmen transported goods to market along the river.
Học từ này tại Lingoland