Nghĩa của từ sable trong tiếng Việt.
sable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sable
US /ˈseɪ.bəl/
UK /ˈseɪ.bəl/

Danh từ
1.
chồn zibelin, lông chồn zibelin
a carnivorous mammal of the weasel family, with a short tail and dark brown fur, native to northern Asia
Ví dụ:
•
The hunter tracked a rare sable through the snowy forest.
Người thợ săn đã theo dõi một con chồn zibelin quý hiếm xuyên qua khu rừng tuyết phủ.
•
The coat was trimmed with luxurious sable fur.
Chiếc áo khoác được viền bằng lông chồn zibelin sang trọng.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: