ermine

US /ˈɝː.mɪn/
UK /ˈɝː.mɪn/
"ermine" picture
1.

chồn ecmin, lông chồn ecmin

a stoat, especially when in its white winter coat

:
The royal robe was trimmed with ermine.
Áo choàng hoàng gia được viền bằng lông chồn ecmin.
An ermine darted across the snowy field.
Một con chồn ecmin lao qua cánh đồng tuyết.