Nghĩa của từ "rush hour" trong tiếng Việt.

"rush hour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rush hour

US /ˈrʌʃ ˌaʊər/
UK /ˈrʌʃ ˌaʊər/
"rush hour" picture

Danh từ

1.

giờ cao điểm

a time of day when traffic is heaviest, typically in the morning and evening when people are traveling to and from work

Ví dụ:
Try to avoid driving during rush hour if you can.
Hãy cố gắng tránh lái xe vào giờ cao điểm nếu có thể.
The train was packed during the morning rush hour.
Tàu hỏa chật cứng trong giờ cao điểm buổi sáng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: