Nghĩa của từ hour trong tiếng Việt.

hour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hour

US /aʊr/
UK /aʊr/
"hour" picture

Danh từ

1.

giờ

a period of sixty minutes

Ví dụ:
The meeting lasted for an hour.
Cuộc họp kéo dài một giờ.
I'll be there in half an hour.
Tôi sẽ đến đó trong nửa giờ.
Từ đồng nghĩa:
2.

giờ, thời điểm

a particular time of day

Ví dụ:
What hour did you arrive?
Bạn đến vào giờ nào?
The store opens at nine hours.
Cửa hàng mở cửa lúc chín giờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: