Nghĩa của từ hour trong tiếng Việt.
hour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hour
US /aʊr/
UK /aʊr/

Danh từ
1.
giờ
a period of sixty minutes
Ví dụ:
•
The meeting lasted for an hour.
Cuộc họp kéo dài một giờ.
•
I'll be there in half an hour.
Tôi sẽ đến đó trong nửa giờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: