Nghĩa của từ "running back" trong tiếng Việt.

"running back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

running back

US /ˈrʌn.ɪŋ ˌbæk/
UK /ˈrʌn.ɪŋ ˌbæk/
"running back" picture

Danh từ

1.

running back

an offensive player in American football who specializes in carrying the ball

Ví dụ:
The running back broke through the defense for a touchdown.
Running back đã xuyên thủng hàng phòng ngự để ghi điểm chạm.
He was drafted as a first-round running back.
Anh ấy được chọn làm running back ở vòng đầu tiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland