Nghĩa của từ fullback trong tiếng Việt.
fullback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fullback
US /ˈfʊl.bæk/
UK /ˈfʊl.bæk/

Danh từ
1.
hậu vệ biên, cầu thủ phòng ngự
a defensive player in various sports, positioned at the back of the field or close to their own goal.
Ví dụ:
•
The fullback made a crucial tackle to prevent a score.
Hậu vệ biên đã có pha tắc bóng quan trọng để ngăn chặn bàn thắng.
•
In American football, the fullback often blocks for the running back.
Trong bóng bầu dục Mỹ, fullback thường chặn đường cho running back.
Học từ này tại Lingoland