Nghĩa của từ halfback trong tiếng Việt.
halfback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halfback
US /ˈhæf.bæk/
UK /ˈhæf.bæk/

Danh từ
1.
tiền vệ, hậu vệ
a player in various team sports (such as rugby, soccer, or American football) who plays in a position between the forwards and the fullbacks, often involved in both offense and defense
Ví dụ:
•
The talented halfback scored a crucial try in the rugby match.
Tiền vệ tài năng đã ghi một pha ghi điểm quan trọng trong trận đấu bóng bầu dục.
•
In American football, the halfback often carries the ball for rushing plays.
Trong bóng bầu dục Mỹ, tiền vệ thường mang bóng cho các pha chạy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland