Nghĩa của từ "run to" trong tiếng Việt.

"run to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

run to

US /rʌn tuː/
UK /rʌn tuː/
"run to" picture

Cụm động từ

1.

chạy đến, đi nhanh đến

to quickly go to a place or person

Ví dụ:
The child ran to his mother for comfort.
Đứa trẻ chạy đến bên mẹ để được an ủi.
I need to run to the store quickly before it closes.
Tôi cần chạy nhanh đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.
2.

lên tới, đạt đến

to amount to a particular total

Ví dụ:
The total cost of the repairs will run to over a thousand dollars.
Tổng chi phí sửa chữa sẽ lên tới hơn một nghìn đô la.
His debts ran to a staggering sum.
Các khoản nợ của anh ấy lên tới một số tiền đáng kinh ngạc.
Học từ này tại Lingoland