Nghĩa của từ rue trong tiếng Việt.

rue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rue

US /ruː/
UK /ruː/
"rue" picture

Động từ

1.

hối hận, ân hận

bitterly regret (something one has done or allowed to happen)

Ví dụ:
He will rue the day he crossed me.
Anh ta sẽ hối hận cái ngày anh ta đối đầu với tôi.
She rued her decision to quit her job.
Cô ấy hối hận về quyết định bỏ việc.

Danh từ

1.

cây rue

a perennial evergreen shrub with bitter, strong-scented leaves, native to southern Europe, used in herbal medicine and formerly in cooking.

Ví dụ:
The ancient Romans used rue in their cooking and medicine.
Người La Mã cổ đại đã sử dụng cây rue trong nấu ăn và y học của họ.
The bitter taste of rue is distinctive.
Vị đắng của cây rue rất đặc trưng.
Học từ này tại Lingoland