Nghĩa của từ ruby trong tiếng Việt.
ruby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ruby
US /ˈruː.bi/
UK /ˈruː.bi/

Danh từ
1.
hồng ngọc
a precious stone consisting of corundum in a red color, used as a jewel and in lasers.
Ví dụ:
•
She wore a necklace with a beautiful ruby pendant.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với mặt dây chuyền hồng ngọc tuyệt đẹp.
•
The ring was set with a large, sparkling ruby.
Chiếc nhẫn được gắn một viên hồng ngọc lớn, lấp lánh.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland