ruby
US /ˈruː.bi/
UK /ˈruː.bi/

1.
hồng ngọc
a precious stone consisting of corundum in a red color, used as a jewel and in lasers.
:
•
She wore a necklace with a beautiful ruby pendant.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với mặt dây chuyền hồng ngọc tuyệt đẹp.
•
The ring was set with a large, sparkling ruby.
Chiếc nhẫn được gắn một viên hồng ngọc lớn, lấp lánh.