ruby

US /ˈruː.bi/
UK /ˈruː.bi/
"ruby" picture
1.

hồng ngọc

a precious stone consisting of corundum in a red color, used as a jewel and in lasers.

:
She wore a necklace with a beautiful ruby pendant.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với mặt dây chuyền hồng ngọc tuyệt đẹp.
The ring was set with a large, sparkling ruby.
Chiếc nhẫn được gắn một viên hồng ngọc lớn, lấp lánh.
2.

màu hồng ngọc, màu đỏ đậm

a deep, vivid red color.

:
The sunset painted the sky in shades of orange and ruby.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời trong sắc cam và đỏ hồng ngọc.
Her lips were painted a rich ruby red.
Môi cô ấy được tô một màu đỏ hồng ngọc đậm.
1.

màu hồng ngọc, đỏ hồng ngọc

of a deep, vivid red color.

:
The wine had a beautiful ruby hue.
Rượu vang có màu hồng ngọc tuyệt đẹp.
She chose a dress in a rich ruby shade for the party.
Cô ấy chọn một chiếc váy màu hồng ngọc đậm cho bữa tiệc.