burgundy
US /ˈbɝː.ɡən.di/
UK /ˈbɝː.ɡən.di/

1.
1.
đỏ tía, màu bordeaux
of a deep purplish-red color
:
•
The curtains were a rich burgundy velvet.
Rèm cửa là loại nhung màu đỏ tía sang trọng.
•
He painted the accent wall in a bold burgundy shade.
Anh ấy sơn bức tường điểm nhấn bằng một màu đỏ tía đậm.