Nghĩa của từ "rolling pin" trong tiếng Việt.

"rolling pin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rolling pin

US /ˈroʊlɪŋ pɪn/
UK /ˈroʊlɪŋ pɪn/
"rolling pin" picture

Danh từ

1.

cây cán bột

a cylinder rolled over pastry or dough to flatten it

Ví dụ:
She used a rolling pin to flatten the pie crust.
Cô ấy dùng cây cán bột để cán mỏng vỏ bánh.
The baker always keeps his rolling pin clean.
Người thợ làm bánh luôn giữ cây cán bột của mình sạch sẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland