Nghĩa của từ "bobby pin" trong tiếng Việt.

"bobby pin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bobby pin

US /ˈbɑː.bi ˌpɪn/
UK /ˈbɑː.bi ˌpɪn/
"bobby pin" picture

Danh từ

1.

kẹp tăm, kẹp tóc

a thin metal clip bent into a U-shape, used for holding hair in place

Ví dụ:
She used a bobby pin to secure her bun.
Cô ấy dùng một chiếc kẹp tăm để cố định búi tóc.
I need a few bobby pins to keep these stray hairs in place.
Tôi cần vài chiếc kẹp tăm để giữ những sợi tóc con này vào nếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland