Nghĩa của từ rolled trong tiếng Việt.

rolled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rolled

Động từ

1.

cuộn tròn

move in a particular direction by turning over and over on an axis.

Ví dụ:
the car rolled down into a ditch
Từ đồng nghĩa:
2.

cuộn tròn

(of a vehicle) move or run on wheels.

Ví dụ:
the van was rolling along the lane
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

cuộn tròn

Học từ này tại Lingoland