Nghĩa của từ "rock climbing" trong tiếng Việt.

"rock climbing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rock climbing

US /ˈrɑːk ˌklaɪ.mɪŋ/
UK /ˈrɑːk ˌklaɪ.mɪŋ/
"rock climbing" picture

Danh từ

1.

leo núi đá

the sport or activity of climbing rock faces, especially with the aid of ropes and other equipment

Ví dụ:
She loves outdoor activities like hiking and rock climbing.
Cô ấy yêu thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và leo núi đá.
They went rock climbing in the mountains last weekend.
Họ đã đi leo núi đá ở vùng núi vào cuối tuần trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland